Có 1 kết quả:

逐月 zhú yuè ㄓㄨˊ ㄩㄝˋ

1/1

zhú yuè ㄓㄨˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) month-by-month
(2) monthly
(3) on a monthly basis

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0