Có 1 kết quả:
逐月 zhú yuè ㄓㄨˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) month-by-month
(2) monthly
(3) on a monthly basis
(2) monthly
(3) on a monthly basis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0